Có 2 kết quả:

兞 háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ毫克 háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ

1/2

háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ

U+515E, tổng 11 nét, bộ rén 儿 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) milligram (old)
(2) single-character equivalent of 毫克[hao2 ke4]

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

milligram